Du học Mỹ - TENNESSEE TECH UNIVERSITY – Các chuyên ngành Đại học
Agriculture (B.S) Nông Nghiệp (Cử nhân)
- Agribusiness management Quản trị kinh doanh nông nghiệp.
- Agricultural Communications Nông nghiệp truyền thông.
- Agricultural Education Giáo dục nông nghiệp.
- Agricultural Engineering Technology Công nghệ kỹ thuật nông nghiệp.
- Agritourism Du lịch công nghiệp và Sinh thái.
- Agronomy and Soils Khoa học nông nghiệp và đất.
- Animal Science and Pre-Veterinary Medicine Động vật học và dự bị thú y.
- Environmental Agriscience Môi trường nông nghiệp học.
- Horticulture Làm vườn.
- Nursery and landscape Quản lý vườn ươm và cảnh quan.
- Turfgrass management Quản ý vườn, đất cỏ.
Arts (B.F.A) Mỹ thuật (Cử nhân mỹ thuật)
- Art education Sư phạm nghệ thuật.
- Clay Nghệ thuật gốm.
- Fibers Nghệ thuật dệt.
- Glass Nghệ thuật thủy tinh
- Metals Nghệ thuật kim loại.
- Painting Mỹ thuật.
- Wood Chạm khắc gỗ.
Biology (B.S) Sinh học (Cử nhân khoa học).
- Biology Sinh học.
- Cellular and Molecular Phân tử và tế bào.
- Environmental Biology Sinh học môi trường.
- Health Sciences Y học.
- Business Administration: Quản trị kinh doanh.
Accounting (B.S. B.A) Kế toán (Cử nhân Khoa học, Cử nhân Nghệ thuật).
Business Management (B.S. B.A) Quản trị kinh doanh (Cử nhân Khoa học, Cử nhân Nghệ thuật).
- General Management Quản lý hành chính.
- Human Resource Management Quản trị nhân sự.
- Management Information Systems Hệ thống thông tin quản lý.
- Production and Operations Management Quản lý sản xuất và hoạt động.
Economics (B.S B.A) Kinh tế (Cử nhân Khoa học, Cử nhân Nghệ thuật).
Finance (B.S B.A) Tài chính (Cử nhân Khoa học, Cử nhân Nghệ thuật).
Child and Family Studies (B.S) Trẻ em và gia đình học (Cử nhân Khoa học)
- Early Childhood (Pre K-3)/Special Education (Pre K-3) Sư phạm mầm non (dưới 3 tuổi)/ Sư phạm đặc biệt (Dưới 3 tuổi).
Exercise Science, Physical Education and Wellness (B.S Ed.).
Khoa học vận động, Thể dục và Thể chất (Đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành giáo dục).
- Coaching and Sport Administration Huấn luyện và Quản lý thể thao.
- Fitness and Wellness Thể dục và sức khỏe.
- Licensure (K-12) Cấp giấy phép (Trung học).
- Pre-Occupational Therapy Dự bị nghề nghiệp về liệu pháp.
- Pre-Physical Therapy Dự bị vật lý trị liệu.
Chemistry (B.S) Hóa học (Cử nhân Khoa học).
- Applied Chemistry Hóa học ứng dụng.
- Biochemistry Sinh hóa học.
- Pure Chemistry Hóa học cơ bản.
Communication (B.S) Truyền thông (Cử nhân Khoa học).
- Journalism Báo chí.
- Speech Communication Ngôn ngữ truyền thông.
Multi-disciplinary Studies (B.S) Sư phạm
Nghiên cứu đa ngành
- Elementary Education (K-6) Giáo dục tiểu học (Tiểu học).
- English as a second language (Pre K-12) Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2 (Từ tiểu học đến cấp 3).
- General (Non-Licensure) Tổng hợp (không cần bằng cấp).
- Middle School (4-8) Trung học cơ sở (4-8).
Secondary Education (B.S. Ed.) Giáo dục trung học cơ sở (Đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành giáo dục
- English Tiếng Anh.
- French Tiếng Pháp.
- German Tiếng Đức.
- Mathematics Toán học.
- Science (Biology, Chemistry, Physics, Earth and Space Science) Khoa học (Sinh học, Hóa học, Vật lý, Khoa học Trái đất và Không gian).
- Social Studies (History, Economics, Geography, Political Khoa học xã hội (Lịch sử, Kinh tế, Địa lý, Chính trị)
- Science Khoa học
- Spanish Tiếng Tây Ban Nha
- Speech Communications and Theatre Diễn thuyết và kịch.
Special Education (B.S) Giáo dục đặc biệt (Đã tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Khoa học tư nhiên)
- Comprehensive (K-12) Giáo dục Tổng hợp (Từ mẫu giáo đến cấp 3)
Kỹ thuật Chemical Engineering (B.S) Kỹ sư hóa chất (Cử nhân khoa học).
- Bio-molecular engineering Kỹ sư sinh học phân tử.
- Civic Engineering (B.S) Kỹ sư xây dựng (Cử nhân khoa học).
- Environmental Engineering Kỹ sư môi trường
- Structural Engineering Kỹ sư kết cấu công trình.
- Structural Mechanics Cơ học kết cấu.
- Transportation Engineering Kỹ sư giao thông vận tải.
Computer Engineering (B.S) Kỹ sư tin học (Cử nhân khoa học).
Computer Science (B.S) Khoa học máy tính (Cử nhân khoa học).
- Information Technology Công nghệ thông tin.
- Software and Scientific Applications Phần mềm và ứng dụng khoa học.
Electrical Engineering (B.S) Kỹ sư điện (Cử nhân khoa học).
- Circuits and Signal Processing Mạch và xử lý tín hiệu.
- Control Systems Hệ thống điều khiển.
- Physical Phenomena Hiện tượng vật lý.
- Power Systems and Energy Conversion Hệ thống điện và chuyển đổi năng lượng.
- Telecommunications Viễn Thông.
Kỹ thuật công nghiệp (Cử nhân Khoa học)
- Mechanical Engineering (B.S) Kỹ sư cơ khí ( Cử nhân Khoa học).
- Energy Systems Hệ thống năng lượng.
- Mechanical Systems Hệ thống cơ khí.
English (B.A.) Tiếng Anh (Cử nhân Nghệ thuật).
- Dramatic Arts Sân khấu Nghệ thuật.
- Literature Văn học.
- Professional Communication Nghiệp vụ truyền thông.
- Writing/Language/Genre Viết/Ngôn Ngữ/Lớp học.
Foreign Language (B.A.) Ngoại ngữ (Cử nhân Nghệ thuật).
- French Tiếng Pháp.
- German Tiếng Đức.
- Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Geosciences (B.S) Khoa học địa chất (Cử nhân Khoa học).
- Environmental Geology Môi trường địa chất.
- Geology Địa chất học.
- Geographical Information Systems Hệ thống thông tin địa lý.
History (B.A., B.S.) Lịch sử (Cử nhân nghệ thuật, Cử nhân Khoa học).
Human Ecology (B.S.) Nhân học sinh thái (Cử nhân khoa học).
- Child Development and Family Relations (Non-Licensure) Phát triển trả em và quan hệ gia đình (không bằng cấp).
- Family and Consumer Sciences Education Giáo dục gia đình và tiêu dung khoa học.
- Food, Nutrition, and Dietetics Thực phẩm, Dinh Dưỡng và Chế độ ăn uống.
- Housing and Design Thiết kế nội thất.
- Merchandising and Design Thiết kế sản phẩm.
International Business and Cultures (B.S) Thương mai quốc tế và văn hóa (Cử nhân khoa học).
Mathematics (B.S) Toán học (Cử nhân khoa học).
Music (Bachelor of Music) Âm nhạc (Cử nhân âm nhạc)
- Instrumental Music Education Giáo dục dụng cụ âm nhạc.
- Performance Biểu diễn.
- Vocal/General Music Education Thanh nhạc/Giáo dục âm nhạc
Physics (B.S) Vật lý (Cử nhân khoa học)
- Applied Physics Vật lý ứng dụng
- Traditional Physics Vật lý cổ điển
Political Science (B.S) Khoa học chính trị (Cử nhân khoa học).
Pre-Dental Hygience Dự bị Nha khoa vệ sinh
Pre-Dentistry Dự bị Nha sĩ
Pre-Health Information Management Dự bị quản lý thông tin y tế
Pre-Law Dự bị luật
Pre-Medical Technology Dự bị công nghệ y học
Pre-Medicine Dự bị y học
Pre-Occupational Therapy Dự bị Vật lý trị liệu
Pre-Optometry Dự bị nhãn khoa
Pre-Pharmacy Dự bị Dược sĩ.
Pre-Physical Therapy Dự bị Vật lý trị liệu
Psychology (B.S) Tâm lý học (Cử nhân khoa học).
Socialogy (B.S) Xã Hội Học (Cử nhân Khoa học)
- Criminal Justice Tư pháp hình sự
- Social Work Công tác xã hội
- Socialogy Xã hội học
Chuyên ngành không xác định
Chương trình giảng dạy tổng hợp
Web Design (B.S) Thiết kế Web (Cử nhân Khoa học)
Wildlife and Fisheries Science (B.S) Khoa học thủy sản và động vật hoang dã
- Conservation Biology Bảo tồn sinh học
- Fisheries Science Khoa học thủy sản
- Wildlife Science Khoa học động vật hoang dã
Du học Duy Tân tự hào là đại diện tuyển sinh chính thức của TENNESSEE TECH UNIVERSITY!
Hãy liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết
Thông tin du học Mỹ miễn phí
Bạn muốn đi du học Mỹ nhưng chưa biết các bước làm thủ tục?
Bạn cần tìm thông tin về trường trung học, cao đẳng, đại học Mỹ mà bạn yêu thích?
Bạn cần tìm học bổng du học Mỹ cao nhất?
Đừng ngần ngại, Hãy liên lạc ngay với chúng tôi:
DU HỌC DUY TÂN – Con đường sự nghiệp!
Tel: 08.62910956, 08.62910957 Hotline: 0908 345 887
Email: duc.dang@duhocduytan.org
Website: www.duhocduytan.org
www.duhocduytan.vn
www.duhocduytan.com
Với phương châm:
TẬN TÂM - UY TÍN - HIỆU QUẢ!
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hoàn thành hồ sơ du học Mỹ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất:
-Gửi thông tin các trường trung học, cao đẳng, đại học Mỹ (Miễn phí)
-Tư vấn chương trình du học Mỹ (Miễn phí)
-Xin visa du học Mỹ cực nhanh, thuận tiện và đảm bảo tỷ lệ thành công cao!